Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 10,779 | CLP$ 11,718 | 8,02% |
3 tháng | CLP$ 10,779 | CLP$ 11,922 | 7,90% |
1 năm | CLP$ 9,5496 | CLP$ 11,922 | 12,24% |
2 năm | CLP$ 9,5037 | CLP$ 13,145 | 1,48% |
3 năm | CLP$ 9,5037 | CLP$ 13,145 | 10,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Chile (CLP) |
Nu. 1 | CLP$ 10,696 |
Nu. 5 | CLP$ 53,482 |
Nu. 10 | CLP$ 106,96 |
Nu. 25 | CLP$ 267,41 |
Nu. 50 | CLP$ 534,82 |
Nu. 100 | CLP$ 1.069,64 |
Nu. 250 | CLP$ 2.674,11 |
Nu. 500 | CLP$ 5.348,22 |
Nu. 1.000 | CLP$ 10.696 |
Nu. 5.000 | CLP$ 53.482 |
Nu. 10.000 | CLP$ 106.964 |
Nu. 25.000 | CLP$ 267.411 |
Nu. 50.000 | CLP$ 534.822 |
Nu. 100.000 | CLP$ 1.069.645 |
Nu. 500.000 | CLP$ 5.348.224 |