Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,08533 | Nu. 0,09222 | 8,08% |
3 tháng | Nu. 0,08388 | Nu. 0,09222 | 7,93% |
1 năm | Nu. 0,08388 | Nu. 0,1047 | 10,54% |
2 năm | Nu. 0,07607 | Nu. 0,1052 | 2,00% |
3 năm | Nu. 0,07607 | Nu. 0,1052 | 12,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
CLP$ 100 | Nu. 9,2956 |
CLP$ 500 | Nu. 46,478 |
CLP$ 1.000 | Nu. 92,956 |
CLP$ 2.500 | Nu. 232,39 |
CLP$ 5.000 | Nu. 464,78 |
CLP$ 10.000 | Nu. 929,56 |
CLP$ 25.000 | Nu. 2.323,90 |
CLP$ 50.000 | Nu. 4.647,80 |
CLP$ 100.000 | Nu. 9.295,59 |
CLP$ 500.000 | Nu. 46.478 |
CLP$ 1.000.000 | Nu. 92.956 |
CLP$ 2.500.000 | Nu. 232.390 |
CLP$ 5.000.000 | Nu. 464.780 |
CLP$ 10.000.000 | Nu. 929.559 |
CLP$ 50.000.000 | Nu. 4.647.797 |