Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,08474 | CN¥ 0,08699 | 0,08% |
3 tháng | CN¥ 0,08474 | CN¥ 0,08707 | 0,86% |
1 năm | CN¥ 0,08471 | CN¥ 0,08856 | 2,10% |
2 năm | CN¥ 0,08183 | CN¥ 0,08895 | 0,87% |
3 năm | CN¥ 0,08183 | CN¥ 0,08895 | 1,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
Nu. 100 | CN¥ 8,6538 |
Nu. 500 | CN¥ 43,269 |
Nu. 1.000 | CN¥ 86,538 |
Nu. 2.500 | CN¥ 216,34 |
Nu. 5.000 | CN¥ 432,69 |
Nu. 10.000 | CN¥ 865,38 |
Nu. 25.000 | CN¥ 2.163,45 |
Nu. 50.000 | CN¥ 4.326,89 |
Nu. 100.000 | CN¥ 8.653,79 |
Nu. 500.000 | CN¥ 43.269 |
Nu. 1.000.000 | CN¥ 86.538 |
Nu. 2.500.000 | CN¥ 216.345 |
Nu. 5.000.000 | CN¥ 432.689 |
Nu. 10.000.000 | CN¥ 865.379 |
Nu. 50.000.000 | CN¥ 4.326.894 |