Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / CNY Đảo
Nu.
=
CN¥
15/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,08474 CN¥ 0,08699 0,08%
3 tháng CN¥ 0,08474 CN¥ 0,08707 0,86%
1 năm CN¥ 0,08471 CN¥ 0,08856 2,10%
2 năm CN¥ 0,08183 CN¥ 0,08895 0,87%
3 năm CN¥ 0,08183 CN¥ 0,08895 1,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nu. 100CN¥ 8,6538
Nu. 500CN¥ 43,269
Nu. 1.000CN¥ 86,538
Nu. 2.500CN¥ 216,34
Nu. 5.000CN¥ 432,69
Nu. 10.000CN¥ 865,38
Nu. 25.000CN¥ 2.163,45
Nu. 50.000CN¥ 4.326,89
Nu. 100.000CN¥ 8.653,79
Nu. 500.000CN¥ 43.269
Nu. 1.000.000CN¥ 86.538
Nu. 2.500.000CN¥ 216.345
Nu. 5.000.000CN¥ 432.689
Nu. 10.000.000CN¥ 865.379
Nu. 50.000.000CN¥ 4.326.894