Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BTN Đảo
CN¥
=
Nu.
29/04/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 11,495 Nu. 11,557 0,29%
3 tháng Nu. 11,485 Nu. 11,708 0,66%
1 năm Nu. 11,292 Nu. 11,854 2,67%
2 năm Nu. 11,242 Nu. 12,220 1,57%
3 năm Nu. 11,242 Nu. 12,220 0,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Ngultrum Bhutan (BTN)
CN¥ 1Nu. 11,520
CN¥ 5Nu. 57,602
CN¥ 10Nu. 115,20
CN¥ 25Nu. 288,01
CN¥ 50Nu. 576,02
CN¥ 100Nu. 1.152,03
CN¥ 250Nu. 2.880,09
CN¥ 500Nu. 5.760,17
CN¥ 1.000Nu. 11.520
CN¥ 5.000Nu. 57.602
CN¥ 10.000Nu. 115.203
CN¥ 25.000Nu. 288.009
CN¥ 50.000Nu. 576.017
CN¥ 100.000Nu. 1.152.034
CN¥ 500.000Nu. 5.760.171