Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 45,881 | COL$ 47,437 | 1,73% |
3 tháng | COL$ 45,097 | COL$ 47,927 | 2,34% |
1 năm | COL$ 45,097 | COL$ 55,061 | 16,47% |
2 năm | COL$ 45,097 | COL$ 62,484 | 11,98% |
3 năm | COL$ 45,097 | COL$ 62,484 | 8,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Colombia (COP) |
Nu. 1 | COL$ 45,704 |
Nu. 5 | COL$ 228,52 |
Nu. 10 | COL$ 457,04 |
Nu. 25 | COL$ 1.142,60 |
Nu. 50 | COL$ 2.285,21 |
Nu. 100 | COL$ 4.570,41 |
Nu. 250 | COL$ 11.426 |
Nu. 500 | COL$ 22.852 |
Nu. 1.000 | COL$ 45.704 |
Nu. 5.000 | COL$ 228.521 |
Nu. 10.000 | COL$ 457.041 |
Nu. 25.000 | COL$ 1.142.603 |
Nu. 50.000 | COL$ 2.285.206 |
Nu. 100.000 | COL$ 4.570.411 |
Nu. 500.000 | COL$ 22.852.057 |