Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,02108 | Nu. 0,02185 | 1,39% |
3 tháng | Nu. 0,02086 | Nu. 0,02217 | 1,56% |
1 năm | Nu. 0,01786 | Nu. 0,02217 | 20,62% |
2 năm | Nu. 0,01600 | Nu. 0,02217 | 13,27% |
3 năm | Nu. 0,01600 | Nu. 0,02217 | 8,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
COL$ 100 | Nu. 2,1528 |
COL$ 500 | Nu. 10,764 |
COL$ 1.000 | Nu. 21,528 |
COL$ 2.500 | Nu. 53,820 |
COL$ 5.000 | Nu. 107,64 |
COL$ 10.000 | Nu. 215,28 |
COL$ 25.000 | Nu. 538,20 |
COL$ 50.000 | Nu. 1.076,41 |
COL$ 100.000 | Nu. 2.152,82 |
COL$ 500.000 | Nu. 10.764 |
COL$ 1.000.000 | Nu. 21.528 |
COL$ 2.500.000 | Nu. 53.820 |
COL$ 5.000.000 | Nu. 107.641 |
COL$ 10.000.000 | Nu. 215.282 |
COL$ 50.000.000 | Nu. 1.076.410 |