Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 5,9807 | ₡ 6,1452 | 2,75% |
3 tháng | ₡ 5,9807 | ₡ 6,2244 | 1,20% |
1 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 6,6468 | 4,87% |
2 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 8,8909 | 28,74% |
3 năm | ₡ 5,9807 | ₡ 8,8909 | 26,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Colon Costa Rica (CRC) |
Nu. 1 | ₡ 6,1434 |
Nu. 5 | ₡ 30,717 |
Nu. 10 | ₡ 61,434 |
Nu. 25 | ₡ 153,59 |
Nu. 50 | ₡ 307,17 |
Nu. 100 | ₡ 614,34 |
Nu. 250 | ₡ 1.535,85 |
Nu. 500 | ₡ 3.071,70 |
Nu. 1.000 | ₡ 6.143,40 |
Nu. 5.000 | ₡ 30.717 |
Nu. 10.000 | ₡ 61.434 |
Nu. 25.000 | ₡ 153.585 |
Nu. 50.000 | ₡ 307.170 |
Nu. 100.000 | ₡ 614.340 |
Nu. 500.000 | ₡ 3.071.701 |