Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,1627 | Nu. 0,1667 | 1,71% |
3 tháng | Nu. 0,1607 | Nu. 0,1672 | 1,08% |
1 năm | Nu. 0,1504 | Nu. 0,1672 | 5,00% |
2 năm | Nu. 0,1125 | Nu. 0,1672 | 41,51% |
3 năm | Nu. 0,1125 | Nu. 0,1672 | 38,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₡ 100 | Nu. 16,258 |
₡ 500 | Nu. 81,292 |
₡ 1.000 | Nu. 162,58 |
₡ 2.500 | Nu. 406,46 |
₡ 5.000 | Nu. 812,92 |
₡ 10.000 | Nu. 1.625,84 |
₡ 25.000 | Nu. 4.064,60 |
₡ 50.000 | Nu. 8.129,20 |
₡ 100.000 | Nu. 16.258 |
₡ 500.000 | Nu. 81.292 |
₡ 1.000.000 | Nu. 162.584 |
₡ 2.500.000 | Nu. 406.460 |
₡ 5.000.000 | Nu. 812.920 |
₡ 10.000.000 | Nu. 1.625.839 |
₡ 50.000.000 | Nu. 8.129.196 |