Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / BTN Đảo
=
Nu.
21/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,1627 Nu. 0,1667 1,71%
3 tháng Nu. 0,1607 Nu. 0,1672 1,08%
1 năm Nu. 0,1504 Nu. 0,1672 5,00%
2 năm Nu. 0,1125 Nu. 0,1672 41,51%
3 năm Nu. 0,1125 Nu. 0,1672 38,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Ngultrum Bhutan (BTN)
100Nu. 16,258
500Nu. 81,292
1.000Nu. 162,58
2.500Nu. 406,46
5.000Nu. 812,92
10.000Nu. 1.625,84
25.000Nu. 4.064,60
50.000Nu. 8.129,20
100.000Nu. 16.258
500.000Nu. 81.292
1.000.000Nu. 162.584
2.500.000Nu. 406.460
5.000.000Nu. 812.920
10.000.000Nu. 1.625.839
50.000.000Nu. 8.129.196