Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / CUP Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2860 0,2885 0,18%
3 tháng 0,2860 0,2915 0,67%
1 năm 0,2855 0,2946 1,39%
2 năm 0,2855 0,3097 7,17%
3 năm 0,2855 0,3311 12,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Peso Cuba (CUP)
Nu. 100 28,811
Nu. 500 144,06
Nu. 1.000 288,11
Nu. 2.500 720,28
Nu. 5.000 1.440,57
Nu. 10.000 2.881,13
Nu. 25.000 7.202,83
Nu. 50.000 14.406
Nu. 100.000 28.811
Nu. 500.000 144.057
Nu. 1.000.000 288.113
Nu. 2.500.000 720.283
Nu. 5.000.000 1.440.567
Nu. 10.000.000 2.881.133
Nu. 50.000.000 14.405.667