Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,2860 | ₱ 0,2885 | 0,18% |
3 tháng | ₱ 0,2860 | ₱ 0,2915 | 0,67% |
1 năm | ₱ 0,2855 | ₱ 0,2946 | 1,39% |
2 năm | ₱ 0,2855 | ₱ 0,3097 | 7,17% |
3 năm | ₱ 0,2855 | ₱ 0,3311 | 12,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Cuba (CUP) |
Nu. 100 | ₱ 28,811 |
Nu. 500 | ₱ 144,06 |
Nu. 1.000 | ₱ 288,11 |
Nu. 2.500 | ₱ 720,28 |
Nu. 5.000 | ₱ 1.440,57 |
Nu. 10.000 | ₱ 2.881,13 |
Nu. 25.000 | ₱ 7.202,83 |
Nu. 50.000 | ₱ 14.406 |
Nu. 100.000 | ₱ 28.811 |
Nu. 500.000 | ₱ 144.057 |
Nu. 1.000.000 | ₱ 288.113 |
Nu. 2.500.000 | ₱ 720.283 |
Nu. 5.000.000 | ₱ 1.440.567 |
Nu. 10.000.000 | ₱ 2.881.133 |
Nu. 50.000.000 | ₱ 14.405.667 |