Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 3,4666 | Nu. 3,4965 | 0,14% |
3 tháng | Nu. 3,4303 | Nu. 3,4965 | 0,53% |
1 năm | Nu. 3,3941 | Nu. 3,5026 | 1,08% |
2 năm | Nu. 3,2272 | Nu. 3,5026 | 7,26% |
3 năm | Nu. 3,0202 | Nu. 3,5026 | 13,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₱ 1 | Nu. 3,4792 |
₱ 5 | Nu. 17,396 |
₱ 10 | Nu. 34,792 |
₱ 25 | Nu. 86,981 |
₱ 50 | Nu. 173,96 |
₱ 100 | Nu. 347,92 |
₱ 250 | Nu. 869,81 |
₱ 500 | Nu. 1.739,61 |
₱ 1.000 | Nu. 3.479,22 |
₱ 5.000 | Nu. 17.396 |
₱ 10.000 | Nu. 34.792 |
₱ 25.000 | Nu. 86.981 |
₱ 50.000 | Nu. 173.961 |
₱ 100.000 | Nu. 347.922 |
₱ 500.000 | Nu. 1.739.611 |