Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / BTN Đảo
=
Nu.
14/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 3,4666 Nu. 3,4965 0,14%
3 tháng Nu. 3,4303 Nu. 3,4965 0,53%
1 năm Nu. 3,3941 Nu. 3,5026 1,08%
2 năm Nu. 3,2272 Nu. 3,5026 7,26%
3 năm Nu. 3,0202 Nu. 3,5026 13,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 3,4792
5Nu. 17,396
10Nu. 34,792
25Nu. 86,981
50Nu. 173,96
100Nu. 347,92
250Nu. 869,81
500Nu. 1.739,61
1.000Nu. 3.479,22
5.000Nu. 17.396
10.000Nu. 34.792
25.000Nu. 86.981
50.000Nu. 173.961
100.000Nu. 347.922
500.000Nu. 1.739.611