Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / CZK Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2718 0,2846 3,52%
3 tháng 0,2718 0,2853 3,88%
1 năm 0,2572 0,2853 3,04%
2 năm 0,2572 0,3146 9,52%
3 năm 0,2572 0,3146 4,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Koruna Séc (CZK)
Nu. 100 27,272
Nu. 500 136,36
Nu. 1.000 272,72
Nu. 2.500 681,81
Nu. 5.000 1.363,62
Nu. 10.000 2.727,23
Nu. 25.000 6.818,08
Nu. 50.000 13.636
Nu. 100.000 27.272
Nu. 500.000 136.362
Nu. 1.000.000 272.723
Nu. 2.500.000 681.808
Nu. 5.000.000 1.363.616
Nu. 10.000.000 2.727.233
Nu. 50.000.000 13.636.165