Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,2718 | Kč 0,2846 | 3,52% |
3 tháng | Kč 0,2718 | Kč 0,2853 | 3,88% |
1 năm | Kč 0,2572 | Kč 0,2853 | 3,04% |
2 năm | Kč 0,2572 | Kč 0,3146 | 9,52% |
3 năm | Kč 0,2572 | Kč 0,3146 | 4,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Koruna Séc (CZK) |
Nu. 100 | Kč 27,272 |
Nu. 500 | Kč 136,36 |
Nu. 1.000 | Kč 272,72 |
Nu. 2.500 | Kč 681,81 |
Nu. 5.000 | Kč 1.363,62 |
Nu. 10.000 | Kč 2.727,23 |
Nu. 25.000 | Kč 6.818,08 |
Nu. 50.000 | Kč 13.636 |
Nu. 100.000 | Kč 27.272 |
Nu. 500.000 | Kč 136.362 |
Nu. 1.000.000 | Kč 272.723 |
Nu. 2.500.000 | Kč 681.808 |
Nu. 5.000.000 | Kč 1.363.616 |
Nu. 10.000.000 | Kč 2.727.233 |
Nu. 50.000.000 | Kč 13.636.165 |