Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / BTN Đảo
=
Nu.
13/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 3,5120 Nu. 3,6302 3,36%
3 tháng Nu. 3,5052 Nu. 3,6302 3,50%
1 năm Nu. 3,5052 Nu. 3,8879 4,27%
2 năm Nu. 3,1789 Nu. 3,8879 10,51%
3 năm Nu. 3,1789 Nu. 3,8879 4,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 3,6393
5Nu. 18,197
10Nu. 36,393
25Nu. 90,984
50Nu. 181,97
100Nu. 363,93
250Nu. 909,84
500Nu. 1.819,67
1.000Nu. 3.639,35
5.000Nu. 18.197
10.000Nu. 36.393
25.000Nu. 90.984
50.000Nu. 181.967
100.000Nu. 363.935
500.000Nu. 1.819.674