Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 3,5120 | Nu. 3,6302 | 3,36% |
3 tháng | Nu. 3,5052 | Nu. 3,6302 | 3,50% |
1 năm | Nu. 3,5052 | Nu. 3,8879 | 4,27% |
2 năm | Nu. 3,1789 | Nu. 3,8879 | 10,51% |
3 năm | Nu. 3,1789 | Nu. 3,8879 | 4,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Kč 1 | Nu. 3,6393 |
Kč 5 | Nu. 18,197 |
Kč 10 | Nu. 36,393 |
Kč 25 | Nu. 90,984 |
Kč 50 | Nu. 181,97 |
Kč 100 | Nu. 363,93 |
Kč 250 | Nu. 909,84 |
Kč 500 | Nu. 1.819,67 |
Kč 1.000 | Nu. 3.639,35 |
Kč 5.000 | Nu. 18.197 |
Kč 10.000 | Nu. 36.393 |
Kč 25.000 | Nu. 90.984 |
Kč 50.000 | Nu. 181.967 |
Kč 100.000 | Nu. 363.935 |
Kč 500.000 | Nu. 1.819.674 |