Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / DJF Đảo
Nu.
=
Fdj
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 2,1191 Fdj 2,1472 0,57%
3 tháng Fdj 2,1191 Fdj 2,1618 0,32%
1 năm Fdj 2,1127 Fdj 2,1969 0,77%
2 năm Fdj 2,1127 Fdj 2,3135 6,82%
3 năm Fdj 2,1127 Fdj 2,4618 11,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Franc Djibouti (DJF)
Nu. 1Fdj 2,1308
Nu. 5Fdj 10,654
Nu. 10Fdj 21,308
Nu. 25Fdj 53,271
Nu. 50Fdj 106,54
Nu. 100Fdj 213,08
Nu. 250Fdj 532,71
Nu. 500Fdj 1.065,42
Nu. 1.000Fdj 2.130,84
Nu. 5.000Fdj 10.654
Nu. 10.000Fdj 21.308
Nu. 25.000Fdj 53.271
Nu. 50.000Fdj 106.542
Nu. 100.000Fdj 213.084
Nu. 500.000Fdj 1.065.419