Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 2,1191 | Fdj 2,1472 | 0,57% |
3 tháng | Fdj 2,1191 | Fdj 2,1618 | 0,32% |
1 năm | Fdj 2,1127 | Fdj 2,1969 | 0,77% |
2 năm | Fdj 2,1127 | Fdj 2,3135 | 6,82% |
3 năm | Fdj 2,1127 | Fdj 2,4618 | 11,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Franc Djibouti (DJF) |
Nu. 1 | Fdj 2,1308 |
Nu. 5 | Fdj 10,654 |
Nu. 10 | Fdj 21,308 |
Nu. 25 | Fdj 53,271 |
Nu. 50 | Fdj 106,54 |
Nu. 100 | Fdj 213,08 |
Nu. 250 | Fdj 532,71 |
Nu. 500 | Fdj 1.065,42 |
Nu. 1.000 | Fdj 2.130,84 |
Nu. 5.000 | Fdj 10.654 |
Nu. 10.000 | Fdj 21.308 |
Nu. 25.000 | Fdj 53.271 |
Nu. 50.000 | Fdj 106.542 |
Nu. 100.000 | Fdj 213.084 |
Nu. 500.000 | Fdj 1.065.419 |