Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,4680 | Nu. 0,4722 | 0,25% |
3 tháng | Nu. 0,4631 | Nu. 0,4722 | 0,70% |
1 năm | Nu. 0,4581 | Nu. 0,4730 | 1,51% |
2 năm | Nu. 0,4339 | Nu. 0,4730 | 7,97% |
3 năm | Nu. 0,4070 | Nu. 0,4730 | 14,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Fdj 10 | Nu. 4,6930 |
Fdj 50 | Nu. 23,465 |
Fdj 100 | Nu. 46,930 |
Fdj 250 | Nu. 117,32 |
Fdj 500 | Nu. 234,65 |
Fdj 1.000 | Nu. 469,30 |
Fdj 2.500 | Nu. 1.173,25 |
Fdj 5.000 | Nu. 2.346,49 |
Fdj 10.000 | Nu. 4.692,99 |
Fdj 50.000 | Nu. 23.465 |
Fdj 100.000 | Nu. 46.930 |
Fdj 250.000 | Nu. 117.325 |
Fdj 500.000 | Nu. 234.649 |
Fdj 1.000.000 | Nu. 469.299 |
Fdj 5.000.000 | Nu. 2.346.494 |