Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / BTN Đảo
Fdj
=
Nu.
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,4680 Nu. 0,4722 0,25%
3 tháng Nu. 0,4631 Nu. 0,4722 0,70%
1 năm Nu. 0,4581 Nu. 0,4730 1,51%
2 năm Nu. 0,4339 Nu. 0,4730 7,97%
3 năm Nu. 0,4070 Nu. 0,4730 14,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Ngultrum Bhutan (BTN)
Fdj 10Nu. 4,6930
Fdj 50Nu. 23,465
Fdj 100Nu. 46,930
Fdj 250Nu. 117,32
Fdj 500Nu. 234,65
Fdj 1.000Nu. 469,30
Fdj 2.500Nu. 1.173,25
Fdj 5.000Nu. 2.346,49
Fdj 10.000Nu. 4.692,99
Fdj 50.000Nu. 23.465
Fdj 100.000Nu. 46.930
Fdj 250.000Nu. 117.325
Fdj 500.000Nu. 234.649
Fdj 1.000.000Nu. 469.299
Fdj 5.000.000Nu. 2.346.494