Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,08218 | kr 0,08403 | 1,29% |
3 tháng | kr 0,08217 | kr 0,08403 | 0,91% |
1 năm | kr 0,08051 | kr 0,08558 | 0,97% |
2 năm | kr 0,08051 | kr 0,09482 | 9,44% |
3 năm | kr 0,08051 | kr 0,09482 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Nu. 100 | kr 8,2408 |
Nu. 500 | kr 41,204 |
Nu. 1.000 | kr 82,408 |
Nu. 2.500 | kr 206,02 |
Nu. 5.000 | kr 412,04 |
Nu. 10.000 | kr 824,08 |
Nu. 25.000 | kr 2.060,19 |
Nu. 50.000 | kr 4.120,38 |
Nu. 100.000 | kr 8.240,76 |
Nu. 500.000 | kr 41.204 |
Nu. 1.000.000 | kr 82.408 |
Nu. 2.500.000 | kr 206.019 |
Nu. 5.000.000 | kr 412.038 |
Nu. 10.000.000 | kr 824.076 |
Nu. 50.000.000 | kr 4.120.381 |