Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / DKK Đảo
Nu.
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,08218 kr 0,08403 1,29%
3 tháng kr 0,08217 kr 0,08403 0,91%
1 năm kr 0,08051 kr 0,08558 0,97%
2 năm kr 0,08051 kr 0,09482 9,44%
3 năm kr 0,08051 kr 0,09482 0,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Krone Đan Mạch (DKK)
Nu. 100kr 8,2408
Nu. 500kr 41,204
Nu. 1.000kr 82,408
Nu. 2.500kr 206,02
Nu. 5.000kr 412,04
Nu. 10.000kr 824,08
Nu. 25.000kr 2.060,19
Nu. 50.000kr 4.120,38
Nu. 100.000kr 8.240,76
Nu. 500.000kr 41.204
Nu. 1.000.000kr 82.408
Nu. 2.500.000kr 206.019
Nu. 5.000.000kr 412.038
Nu. 10.000.000kr 824.076
Nu. 50.000.000kr 4.120.381