Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 11,900 | Nu. 12,114 | 1,72% |
3 tháng | Nu. 11,900 | Nu. 12,170 | 1,03% |
1 năm | Nu. 11,685 | Nu. 12,394 | 0,70% |
2 năm | Nu. 10,547 | Nu. 12,394 | 11,02% |
3 năm | Nu. 10,547 | Nu. 12,394 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
kr 1 | Nu. 12,177 |
kr 5 | Nu. 60,887 |
kr 10 | Nu. 121,77 |
kr 25 | Nu. 304,44 |
kr 50 | Nu. 608,87 |
kr 100 | Nu. 1.217,75 |
kr 250 | Nu. 3.044,37 |
kr 500 | Nu. 6.088,75 |
kr 1.000 | Nu. 12.177 |
kr 5.000 | Nu. 60.887 |
kr 10.000 | Nu. 121.775 |
kr 25.000 | Nu. 304.437 |
kr 50.000 | Nu. 608.875 |
kr 100.000 | Nu. 1.217.749 |
kr 500.000 | Nu. 6.088.747 |