Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BTN Đảo
kr
=
Nu.
16/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 11,900 Nu. 12,114 1,72%
3 tháng Nu. 11,900 Nu. 12,170 1,03%
1 năm Nu. 11,685 Nu. 12,394 0,70%
2 năm Nu. 10,547 Nu. 12,394 11,02%
3 năm Nu. 10,547 Nu. 12,394 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Ngultrum Bhutan (BTN)
kr 1Nu. 12,177
kr 5Nu. 60,887
kr 10Nu. 121,77
kr 25Nu. 304,44
kr 50Nu. 608,87
kr 100Nu. 1.217,75
kr 250Nu. 3.044,37
kr 500Nu. 6.088,75
kr 1.000Nu. 12.177
kr 5.000Nu. 60.887
kr 10.000Nu. 121.775
kr 25.000Nu. 304.437
kr 50.000Nu. 608.875
kr 100.000Nu. 1.217.749
kr 500.000Nu. 6.088.747