Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,6935 | RD$ 0,7104 | 0,35% |
3 tháng | RD$ 0,6935 | RD$ 0,7174 | 0,43% |
1 năm | RD$ 0,6571 | RD$ 0,7174 | 6,55% |
2 năm | RD$ 0,6440 | RD$ 0,7174 | 1,10% |
3 năm | RD$ 0,6440 | RD$ 0,7869 | 9,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Dominicana (DOP) |
Nu. 1 | RD$ 0,7029 |
Nu. 5 | RD$ 3,5144 |
Nu. 10 | RD$ 7,0288 |
Nu. 25 | RD$ 17,572 |
Nu. 50 | RD$ 35,144 |
Nu. 100 | RD$ 70,288 |
Nu. 250 | RD$ 175,72 |
Nu. 500 | RD$ 351,44 |
Nu. 1.000 | RD$ 702,88 |
Nu. 5.000 | RD$ 3.514,38 |
Nu. 10.000 | RD$ 7.028,77 |
Nu. 25.000 | RD$ 17.572 |
Nu. 50.000 | RD$ 35.144 |
Nu. 100.000 | RD$ 70.288 |
Nu. 500.000 | RD$ 351.438 |