Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / DOP Đảo
Nu.
=
RD$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,6935 RD$ 0,7104 0,35%
3 tháng RD$ 0,6935 RD$ 0,7174 0,43%
1 năm RD$ 0,6571 RD$ 0,7174 6,55%
2 năm RD$ 0,6440 RD$ 0,7174 1,10%
3 năm RD$ 0,6440 RD$ 0,7869 9,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Peso Dominicana (DOP)
Nu. 1RD$ 0,7029
Nu. 5RD$ 3,5144
Nu. 10RD$ 7,0288
Nu. 25RD$ 17,572
Nu. 50RD$ 35,144
Nu. 100RD$ 70,288
Nu. 250RD$ 175,72
Nu. 500RD$ 351,44
Nu. 1.000RD$ 702,88
Nu. 5.000RD$ 3.514,38
Nu. 10.000RD$ 7.028,77
Nu. 25.000RD$ 17.572
Nu. 50.000RD$ 35.144
Nu. 100.000RD$ 70.288
Nu. 500.000RD$ 351.438