Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,4111 | Nu. 1,4420 | 0,91% |
3 tháng | Nu. 1,3939 | Nu. 1,4420 | 0,67% |
1 năm | Nu. 1,3939 | Nu. 1,5220 | 6,27% |
2 năm | Nu. 1,3939 | Nu. 1,5528 | 1,71% |
3 năm | Nu. 1,2707 | Nu. 1,5528 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
RD$ 1 | Nu. 1,4224 |
RD$ 5 | Nu. 7,1118 |
RD$ 10 | Nu. 14,224 |
RD$ 25 | Nu. 35,559 |
RD$ 50 | Nu. 71,118 |
RD$ 100 | Nu. 142,24 |
RD$ 250 | Nu. 355,59 |
RD$ 500 | Nu. 711,18 |
RD$ 1.000 | Nu. 1.422,36 |
RD$ 5.000 | Nu. 7.111,82 |
RD$ 10.000 | Nu. 14.224 |
RD$ 25.000 | Nu. 35.559 |
RD$ 50.000 | Nu. 71.118 |
RD$ 100.000 | Nu. 142.236 |
RD$ 500.000 | Nu. 711.182 |