Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BTN Đảo
RD$
=
Nu.
21/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 1,4111 Nu. 1,4420 0,91%
3 tháng Nu. 1,3939 Nu. 1,4420 0,67%
1 năm Nu. 1,3939 Nu. 1,5220 6,27%
2 năm Nu. 1,3939 Nu. 1,5528 1,71%
3 năm Nu. 1,2707 Nu. 1,5528 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Ngultrum Bhutan (BTN)
RD$ 1Nu. 1,4224
RD$ 5Nu. 7,1118
RD$ 10Nu. 14,224
RD$ 25Nu. 35,559
RD$ 50Nu. 71,118
RD$ 100Nu. 142,24
RD$ 250Nu. 355,59
RD$ 500Nu. 711,18
RD$ 1.000Nu. 1.422,36
RD$ 5.000Nu. 7.111,82
RD$ 10.000Nu. 14.224
RD$ 25.000Nu. 35.559
RD$ 50.000Nu. 71.118
RD$ 100.000Nu. 142.236
RD$ 500.000Nu. 711.182