Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / DZD Đảo
Nu.
=
DA
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 1,6080 DA 1,6165 0,25%
3 tháng DA 1,6080 DA 1,6274 0,34%
1 năm DA 1,6075 DA 1,6601 2,31%
2 năm DA 1,6075 DA 1,8808 13,99%
3 năm DA 1,6075 DA 1,8988 11,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dinar Algeria (DZD)
Nu. 1DA 1,6136
Nu. 5DA 8,0680
Nu. 10DA 16,136
Nu. 25DA 40,340
Nu. 50DA 80,680
Nu. 100DA 161,36
Nu. 250DA 403,40
Nu. 500DA 806,80
Nu. 1.000DA 1.613,60
Nu. 5.000DA 8.068,01
Nu. 10.000DA 16.136
Nu. 25.000DA 40.340
Nu. 50.000DA 80.680
Nu. 100.000DA 161.360
Nu. 500.000DA 806.801