Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 1,6080 | DA 1,6165 | 0,25% |
3 tháng | DA 1,6080 | DA 1,6274 | 0,34% |
1 năm | DA 1,6075 | DA 1,6601 | 2,31% |
2 năm | DA 1,6075 | DA 1,8808 | 13,99% |
3 năm | DA 1,6075 | DA 1,8988 | 11,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Algeria (DZD) |
Nu. 1 | DA 1,6136 |
Nu. 5 | DA 8,0680 |
Nu. 10 | DA 16,136 |
Nu. 25 | DA 40,340 |
Nu. 50 | DA 80,680 |
Nu. 100 | DA 161,36 |
Nu. 250 | DA 403,40 |
Nu. 500 | DA 806,80 |
Nu. 1.000 | DA 1.613,60 |
Nu. 5.000 | DA 8.068,01 |
Nu. 10.000 | DA 16.136 |
Nu. 25.000 | DA 40.340 |
Nu. 50.000 | DA 80.680 |
Nu. 100.000 | DA 161.360 |
Nu. 500.000 | DA 806.801 |