Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,6179 | Nu. 0,6211 | 0,11% |
3 tháng | Nu. 0,6145 | Nu. 0,6211 | 0,56% |
1 năm | Nu. 0,6024 | Nu. 0,6221 | 2,54% |
2 năm | Nu. 0,5266 | Nu. 0,6221 | 17,46% |
3 năm | Nu. 0,5266 | Nu. 0,6221 | 12,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
DA 1 | Nu. 0,6199 |
DA 5 | Nu. 3,0993 |
DA 10 | Nu. 6,1987 |
DA 25 | Nu. 15,497 |
DA 50 | Nu. 30,993 |
DA 100 | Nu. 61,987 |
DA 250 | Nu. 154,97 |
DA 500 | Nu. 309,93 |
DA 1.000 | Nu. 619,87 |
DA 5.000 | Nu. 3.099,34 |
DA 10.000 | Nu. 6.198,67 |
DA 25.000 | Nu. 15.497 |
DA 50.000 | Nu. 30.993 |
DA 100.000 | Nu. 61.987 |
DA 500.000 | Nu. 309.934 |