Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BTN Đảo
DA
=
Nu.
06/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,6179 Nu. 0,6211 0,11%
3 tháng Nu. 0,6145 Nu. 0,6211 0,56%
1 năm Nu. 0,6024 Nu. 0,6221 2,54%
2 năm Nu. 0,5266 Nu. 0,6221 17,46%
3 năm Nu. 0,5266 Nu. 0,6221 12,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Ngultrum Bhutan (BTN)
DA 1Nu. 0,6199
DA 5Nu. 3,0993
DA 10Nu. 6,1987
DA 25Nu. 15,497
DA 50Nu. 30,993
DA 100Nu. 61,987
DA 250Nu. 154,97
DA 500Nu. 309,93
DA 1.000Nu. 619,87
DA 5.000Nu. 3.099,34
DA 10.000Nu. 6.198,67
DA 25.000Nu. 15.497
DA 50.000Nu. 30.993
DA 100.000Nu. 61.987
DA 500.000Nu. 309.934