Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,5609 | E£ 0,5833 | 3,69% |
3 tháng | E£ 0,3722 | E£ 0,5981 | 50,91% |
1 năm | E£ 0,3700 | E£ 0,5981 | 49,70% |
2 năm | E£ 0,2353 | E£ 0,5981 | 137,79% |
3 năm | E£ 0,2038 | E£ 0,5981 | 162,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Bảng Ai Cập (EGP) |
Nu. 1 | E£ 0,5619 |
Nu. 5 | E£ 2,8093 |
Nu. 10 | E£ 5,6186 |
Nu. 25 | E£ 14,046 |
Nu. 50 | E£ 28,093 |
Nu. 100 | E£ 56,186 |
Nu. 250 | E£ 140,46 |
Nu. 500 | E£ 280,93 |
Nu. 1.000 | E£ 561,86 |
Nu. 5.000 | E£ 2.809,29 |
Nu. 10.000 | E£ 5.618,58 |
Nu. 25.000 | E£ 14.046 |
Nu. 50.000 | E£ 28.093 |
Nu. 100.000 | E£ 56.186 |
Nu. 500.000 | E£ 280.929 |