Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / EGP Đảo
Nu.
=
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5609 0,5833 3,69%
3 tháng 0,3722 0,5981 50,91%
1 năm 0,3700 0,5981 49,70%
2 năm 0,2353 0,5981 137,79%
3 năm 0,2038 0,5981 162,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Bảng Ai Cập (EGP)
Nu. 1 0,5619
Nu. 5 2,8093
Nu. 10 5,6186
Nu. 25 14,046
Nu. 50 28,093
Nu. 100 56,186
Nu. 250 140,46
Nu. 500 280,93
Nu. 1.000 561,86
Nu. 5.000 2.809,29
Nu. 10.000 5.618,58
Nu. 25.000 14.046
Nu. 50.000 28.093
Nu. 100.000 56.186
Nu. 500.000 280.929