Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,7145 | Nu. 1,7684 | 1,37% |
3 tháng | Nu. 1,6720 | Nu. 2,6877 | 34,99% |
1 năm | Nu. 1,6720 | Nu. 2,7031 | 34,18% |
2 năm | Nu. 1,6720 | Nu. 4,2539 | 57,86% |
3 năm | Nu. 1,6720 | Nu. 4,9062 | 63,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
E£ 1 | Nu. 1,7441 |
E£ 5 | Nu. 8,7206 |
E£ 10 | Nu. 17,441 |
E£ 25 | Nu. 43,603 |
E£ 50 | Nu. 87,206 |
E£ 100 | Nu. 174,41 |
E£ 250 | Nu. 436,03 |
E£ 500 | Nu. 872,06 |
E£ 1.000 | Nu. 1.744,12 |
E£ 5.000 | Nu. 8.720,59 |
E£ 10.000 | Nu. 17.441 |
E£ 25.000 | Nu. 43.603 |
E£ 50.000 | Nu. 87.206 |
E£ 100.000 | Nu. 174.412 |
E£ 500.000 | Nu. 872.059 |