Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / BTN Đảo
=
Nu.
02/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 1,7145 Nu. 1,7684 1,37%
3 tháng Nu. 1,6720 Nu. 2,6877 34,99%
1 năm Nu. 1,6720 Nu. 2,7031 34,18%
2 năm Nu. 1,6720 Nu. 4,2539 57,86%
3 năm Nu. 1,6720 Nu. 4,9062 63,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 1,7441
5Nu. 8,7206
10Nu. 17,441
25Nu. 43,603
50Nu. 87,206
100Nu. 174,41
250Nu. 436,03
500Nu. 872,06
1.000Nu. 1.744,12
5.000Nu. 8.720,59
10.000Nu. 17.441
25.000Nu. 43.603
50.000Nu. 87.206
100.000Nu. 174.412
500.000Nu. 872.059