Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,6791 | Br 0,6885 | 1,18% |
3 tháng | Br 0,6777 | Br 0,6885 | 1,27% |
1 năm | Br 0,6569 | Br 0,6885 | 4,07% |
2 năm | Br 0,6336 | Br 0,6885 | 3,50% |
3 năm | Br 0,5817 | Br 0,6885 | 18,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Birr Ethiopia (ETB) |
Nu. 1 | Br 0,6876 |
Nu. 5 | Br 3,4382 |
Nu. 10 | Br 6,8763 |
Nu. 25 | Br 17,191 |
Nu. 50 | Br 34,382 |
Nu. 100 | Br 68,763 |
Nu. 250 | Br 171,91 |
Nu. 500 | Br 343,82 |
Nu. 1.000 | Br 687,63 |
Nu. 5.000 | Br 3.438,15 |
Nu. 10.000 | Br 6.876,31 |
Nu. 25.000 | Br 17.191 |
Nu. 50.000 | Br 34.382 |
Nu. 100.000 | Br 68.763 |
Nu. 500.000 | Br 343.815 |