Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / ETB Đảo
Nu.
=
Br
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,6791 Br 0,6885 1,18%
3 tháng Br 0,6777 Br 0,6885 1,27%
1 năm Br 0,6569 Br 0,6885 4,07%
2 năm Br 0,6336 Br 0,6885 3,50%
3 năm Br 0,5817 Br 0,6885 18,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Birr Ethiopia (ETB)
Nu. 1Br 0,6876
Nu. 5Br 3,4382
Nu. 10Br 6,8763
Nu. 25Br 17,191
Nu. 50Br 34,382
Nu. 100Br 68,763
Nu. 250Br 171,91
Nu. 500Br 343,82
Nu. 1.000Br 687,63
Nu. 5.000Br 3.438,15
Nu. 10.000Br 6.876,31
Nu. 25.000Br 17.191
Nu. 50.000Br 34.382
Nu. 100.000Br 68.763
Nu. 500.000Br 343.815