Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,4525 | Nu. 1,4724 | 0,51% |
3 tháng | Nu. 1,4525 | Nu. 1,4756 | 0,81% |
1 năm | Nu. 1,4525 | Nu. 1,5223 | 3,36% |
2 năm | Nu. 1,4525 | Nu. 1,5784 | 3,16% |
3 năm | Nu. 1,4525 | Nu. 1,7191 | 15,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Br 1 | Nu. 1,4526 |
Br 5 | Nu. 7,2629 |
Br 10 | Nu. 14,526 |
Br 25 | Nu. 36,315 |
Br 50 | Nu. 72,629 |
Br 100 | Nu. 145,26 |
Br 250 | Nu. 363,15 |
Br 500 | Nu. 726,29 |
Br 1.000 | Nu. 1.452,58 |
Br 5.000 | Nu. 7.262,92 |
Br 10.000 | Nu. 14.526 |
Br 25.000 | Nu. 36.315 |
Br 50.000 | Nu. 72.629 |
Br 100.000 | Nu. 145.258 |
Br 500.000 | Nu. 726.292 |