Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BTN Đảo
Br
=
Nu.
15/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 1,4525 Nu. 1,4724 0,51%
3 tháng Nu. 1,4525 Nu. 1,4756 0,81%
1 năm Nu. 1,4525 Nu. 1,5223 3,36%
2 năm Nu. 1,4525 Nu. 1,5784 3,16%
3 năm Nu. 1,4525 Nu. 1,7191 15,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Ngultrum Bhutan (BTN)
Br 1Nu. 1,4526
Br 5Nu. 7,2629
Br 10Nu. 14,526
Br 25Nu. 36,315
Br 50Nu. 72,629
Br 100Nu. 145,26
Br 250Nu. 363,15
Br 500Nu. 726,29
Br 1.000Nu. 1.452,58
Br 5.000Nu. 7.262,92
Br 10.000Nu. 14.526
Br 25.000Nu. 36.315
Br 50.000Nu. 72.629
Br 100.000Nu. 145.258
Br 500.000Nu. 726.292