Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / EUR Đảo
Nu.
=
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01104 0,01127 1,74%
3 tháng 0,01102 0,01127 1,28%
1 năm 0,01081 0,01146 1,70%
2 năm 0,01081 0,01275 10,10%
3 năm 0,01081 0,01275 1,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Euro (EUR)
Nu. 100 1,1041
Nu. 500 5,5207
Nu. 1.000 11,041
Nu. 2.500 27,604
Nu. 5.000 55,207
Nu. 10.000 110,41
Nu. 25.000 276,04
Nu. 50.000 552,07
Nu. 100.000 1.104,14
Nu. 500.000 5.520,71
Nu. 1.000.000 11.041
Nu. 2.500.000 27.604
Nu. 5.000.000 55.207
Nu. 10.000.000 110.414
Nu. 50.000.000 552.071