Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BTN Đảo
=
Nu.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 88,764 Nu. 90,557 1,31%
3 tháng Nu. 88,764 Nu. 90,766 0,69%
1 năm Nu. 87,240 Nu. 92,507 0,83%
2 năm Nu. 78,415 Nu. 92,507 10,96%
3 năm Nu. 78,415 Nu. 92,507 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 89,794
5Nu. 448,97
10Nu. 897,94
25Nu. 2.244,86
50Nu. 4.489,71
100Nu. 8.979,43
250Nu. 22.449
500Nu. 44.897
1.000Nu. 89.794
5.000Nu. 448.971
10.000Nu. 897.943
25.000Nu. 2.244.857
50.000Nu. 4.489.715
100.000Nu. 8.979.429
500.000Nu. 44.897.145