Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,02673 | FJ$ 0,02753 | 1,40% |
3 tháng | FJ$ 0,02673 | FJ$ 0,02753 | 0,78% |
1 năm | FJ$ 0,02631 | FJ$ 0,02763 | 0,33% |
2 năm | FJ$ 0,02613 | FJ$ 0,02845 | 4,39% |
3 năm | FJ$ 0,02599 | FJ$ 0,02900 | 3,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Fiji (FJD) |
Nu. 100 | FJ$ 2,6749 |
Nu. 500 | FJ$ 13,374 |
Nu. 1.000 | FJ$ 26,749 |
Nu. 2.500 | FJ$ 66,872 |
Nu. 5.000 | FJ$ 133,74 |
Nu. 10.000 | FJ$ 267,49 |
Nu. 25.000 | FJ$ 668,72 |
Nu. 50.000 | FJ$ 1.337,45 |
Nu. 100.000 | FJ$ 2.674,89 |
Nu. 500.000 | FJ$ 13.374 |
Nu. 1.000.000 | FJ$ 26.749 |
Nu. 2.500.000 | FJ$ 66.872 |
Nu. 5.000.000 | FJ$ 133.745 |
Nu. 10.000.000 | FJ$ 267.489 |
Nu. 50.000.000 | FJ$ 1.337.446 |