Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / FJD Đảo
Nu.
=
FJ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,02673 FJ$ 0,02753 1,40%
3 tháng FJ$ 0,02673 FJ$ 0,02753 0,78%
1 năm FJ$ 0,02631 FJ$ 0,02763 0,33%
2 năm FJ$ 0,02613 FJ$ 0,02845 4,39%
3 năm FJ$ 0,02599 FJ$ 0,02900 3,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Fiji (FJD)
Nu. 100FJ$ 2,6749
Nu. 500FJ$ 13,374
Nu. 1.000FJ$ 26,749
Nu. 2.500FJ$ 66,872
Nu. 5.000FJ$ 133,74
Nu. 10.000FJ$ 267,49
Nu. 25.000FJ$ 668,72
Nu. 50.000FJ$ 1.337,45
Nu. 100.000FJ$ 2.674,89
Nu. 500.000FJ$ 13.374
Nu. 1.000.000FJ$ 26.749
Nu. 2.500.000FJ$ 66.872
Nu. 5.000.000FJ$ 133.745
Nu. 10.000.000FJ$ 267.489
Nu. 50.000.000FJ$ 1.337.446