Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / BTN Đảo
FJ$
=
Nu.
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 36,324 Nu. 37,415 1,42%
3 tháng Nu. 36,324 Nu. 37,415 0,78%
1 năm Nu. 36,189 Nu. 38,013 0,33%
2 năm Nu. 35,155 Nu. 38,268 4,59%
3 năm Nu. 34,485 Nu. 38,482 3,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Ngultrum Bhutan (BTN)
FJ$ 1Nu. 37,385
FJ$ 5Nu. 186,92
FJ$ 10Nu. 373,85
FJ$ 25Nu. 934,62
FJ$ 50Nu. 1.869,23
FJ$ 100Nu. 3.738,47
FJ$ 250Nu. 9.346,17
FJ$ 500Nu. 18.692
FJ$ 1.000Nu. 37.385
FJ$ 5.000Nu. 186.923
FJ$ 10.000Nu. 373.847
FJ$ 25.000Nu. 934.617
FJ$ 50.000Nu. 1.869.234
FJ$ 100.000Nu. 3.738.469
FJ$ 500.000Nu. 18.692.343