Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 36,324 | Nu. 37,415 | 1,42% |
3 tháng | Nu. 36,324 | Nu. 37,415 | 0,78% |
1 năm | Nu. 36,189 | Nu. 38,013 | 0,33% |
2 năm | Nu. 35,155 | Nu. 38,268 | 4,59% |
3 năm | Nu. 34,485 | Nu. 38,482 | 3,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
FJ$ 1 | Nu. 37,385 |
FJ$ 5 | Nu. 186,92 |
FJ$ 10 | Nu. 373,85 |
FJ$ 25 | Nu. 934,62 |
FJ$ 50 | Nu. 1.869,23 |
FJ$ 100 | Nu. 3.738,47 |
FJ$ 250 | Nu. 9.346,17 |
FJ$ 500 | Nu. 18.692 |
FJ$ 1.000 | Nu. 37.385 |
FJ$ 5.000 | Nu. 186.923 |
FJ$ 10.000 | Nu. 373.847 |
FJ$ 25.000 | Nu. 934.617 |
FJ$ 50.000 | Nu. 1.869.234 |
FJ$ 100.000 | Nu. 3.738.469 |
FJ$ 500.000 | Nu. 18.692.343 |