Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,03184 | ₾ 0,03311 | 3,60% |
3 tháng | ₾ 0,03174 | ₾ 0,03311 | 3,93% |
1 năm | ₾ 0,03059 | ₾ 0,03311 | 6,82% |
2 năm | ₾ 0,03029 | ₾ 0,03857 | 13,88% |
3 năm | ₾ 0,03029 | ₾ 0,04635 | 28,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Kari Gruzia (GEL) |
Nu. 100 | ₾ 3,3013 |
Nu. 500 | ₾ 16,506 |
Nu. 1.000 | ₾ 33,013 |
Nu. 2.500 | ₾ 82,532 |
Nu. 5.000 | ₾ 165,06 |
Nu. 10.000 | ₾ 330,13 |
Nu. 25.000 | ₾ 825,32 |
Nu. 50.000 | ₾ 1.650,65 |
Nu. 100.000 | ₾ 3.301,30 |
Nu. 500.000 | ₾ 16.506 |
Nu. 1.000.000 | ₾ 33.013 |
Nu. 2.500.000 | ₾ 82.532 |
Nu. 5.000.000 | ₾ 165.065 |
Nu. 10.000.000 | ₾ 330.130 |
Nu. 50.000.000 | ₾ 1.650.650 |