Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / GEL Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03184 0,03311 3,60%
3 tháng 0,03174 0,03311 3,93%
1 năm 0,03059 0,03311 6,82%
2 năm 0,03029 0,03857 13,88%
3 năm 0,03029 0,04635 28,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Kari Gruzia (GEL)
Nu. 100 3,3013
Nu. 500 16,506
Nu. 1.000 33,013
Nu. 2.500 82,532
Nu. 5.000 165,06
Nu. 10.000 330,13
Nu. 25.000 825,32
Nu. 50.000 1.650,65
Nu. 100.000 3.301,30
Nu. 500.000 16.506
Nu. 1.000.000 33.013
Nu. 2.500.000 82.532
Nu. 5.000.000 165.065
Nu. 10.000.000 330.130
Nu. 50.000.000 1.650.650