Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BTN Đảo
=
Nu.
16/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 31,069 Nu. 31,451 0,14%
3 tháng Nu. 30,672 Nu. 31,504 0,16%
1 năm Nu. 30,668 Nu. 32,694 2,04%
2 năm Nu. 25,928 Nu. 33,016 19,70%
3 năm Nu. 21,576 Nu. 33,016 44,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 30,198
5Nu. 150,99
10Nu. 301,98
25Nu. 754,94
50Nu. 1.509,89
100Nu. 3.019,78
250Nu. 7.549,45
500Nu. 15.099
1.000Nu. 30.198
5.000Nu. 150.989
10.000Nu. 301.978
25.000Nu. 754.945
50.000Nu. 1.509.890
100.000Nu. 3.019.779
500.000Nu. 15.098.897