Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 31,069 | Nu. 31,451 | 0,14% |
3 tháng | Nu. 30,672 | Nu. 31,504 | 0,16% |
1 năm | Nu. 30,668 | Nu. 32,694 | 2,04% |
2 năm | Nu. 25,928 | Nu. 33,016 | 19,70% |
3 năm | Nu. 21,576 | Nu. 33,016 | 44,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₾ 1 | Nu. 30,198 |
₾ 5 | Nu. 150,99 |
₾ 10 | Nu. 301,98 |
₾ 25 | Nu. 754,94 |
₾ 50 | Nu. 1.509,89 |
₾ 100 | Nu. 3.019,78 |
₾ 250 | Nu. 7.549,45 |
₾ 500 | Nu. 15.099 |
₾ 1.000 | Nu. 30.198 |
₾ 5.000 | Nu. 150.989 |
₾ 10.000 | Nu. 301.978 |
₾ 25.000 | Nu. 754.945 |
₾ 50.000 | Nu. 1.509.890 |
₾ 100.000 | Nu. 3.019.779 |
₾ 500.000 | Nu. 15.098.897 |