Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / GHS Đảo
Nu.
=
GH₵
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1605 GH₵ 0,1715 6,80%
3 tháng GH₵ 0,1502 GH₵ 0,1715 14,16%
1 năm GH₵ 0,1274 GH₵ 0,1715 29,79%
2 năm GH₵ 0,09950 GH₵ 0,1797 71,14%
3 năm GH₵ 0,07821 GH₵ 0,1797 118,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Cedi Ghana (GHS)
Nu. 100GH₵ 17,167
Nu. 500GH₵ 85,834
Nu. 1.000GH₵ 171,67
Nu. 2.500GH₵ 429,17
Nu. 5.000GH₵ 858,34
Nu. 10.000GH₵ 1.716,68
Nu. 25.000GH₵ 4.291,69
Nu. 50.000GH₵ 8.583,38
Nu. 100.000GH₵ 17.167
Nu. 500.000GH₵ 85.834
Nu. 1.000.000GH₵ 171.668
Nu. 2.500.000GH₵ 429.169
Nu. 5.000.000GH₵ 858.338
Nu. 10.000.000GH₵ 1.716.675
Nu. 50.000.000GH₵ 8.583.377