Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1605 | GH₵ 0,1715 | 6,80% |
3 tháng | GH₵ 0,1502 | GH₵ 0,1715 | 14,16% |
1 năm | GH₵ 0,1274 | GH₵ 0,1715 | 29,79% |
2 năm | GH₵ 0,09950 | GH₵ 0,1797 | 71,14% |
3 năm | GH₵ 0,07821 | GH₵ 0,1797 | 118,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Cedi Ghana (GHS) |
Nu. 100 | GH₵ 17,167 |
Nu. 500 | GH₵ 85,834 |
Nu. 1.000 | GH₵ 171,67 |
Nu. 2.500 | GH₵ 429,17 |
Nu. 5.000 | GH₵ 858,34 |
Nu. 10.000 | GH₵ 1.716,68 |
Nu. 25.000 | GH₵ 4.291,69 |
Nu. 50.000 | GH₵ 8.583,38 |
Nu. 100.000 | GH₵ 17.167 |
Nu. 500.000 | GH₵ 85.834 |
Nu. 1.000.000 | GH₵ 171.668 |
Nu. 2.500.000 | GH₵ 429.169 |
Nu. 5.000.000 | GH₵ 858.338 |
Nu. 10.000.000 | GH₵ 1.716.675 |
Nu. 50.000.000 | GH₵ 8.583.377 |