Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 6,0137 | Nu. 6,2292 | 3,05% |
3 tháng | Nu. 6,0137 | Nu. 6,7016 | 10,26% |
1 năm | Nu. 6,0137 | Nu. 7,8476 | 13,40% |
2 năm | Nu. 5,5640 | Nu. 10,320 | 41,49% |
3 năm | Nu. 5,5640 | Nu. 12,802 | 53,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
GH₵ 1 | Nu. 6,0092 |
GH₵ 5 | Nu. 30,046 |
GH₵ 10 | Nu. 60,092 |
GH₵ 25 | Nu. 150,23 |
GH₵ 50 | Nu. 300,46 |
GH₵ 100 | Nu. 600,92 |
GH₵ 250 | Nu. 1.502,31 |
GH₵ 500 | Nu. 3.004,62 |
GH₵ 1.000 | Nu. 6.009,25 |
GH₵ 5.000 | Nu. 30.046 |
GH₵ 10.000 | Nu. 60.092 |
GH₵ 25.000 | Nu. 150.231 |
GH₵ 50.000 | Nu. 300.462 |
GH₵ 100.000 | Nu. 600.925 |
GH₵ 500.000 | Nu. 3.004.624 |