Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BTN Đảo
GH₵
=
Nu.
10/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 6,0137 Nu. 6,2292 3,05%
3 tháng Nu. 6,0137 Nu. 6,7016 10,26%
1 năm Nu. 6,0137 Nu. 7,8476 13,40%
2 năm Nu. 5,5640 Nu. 10,320 41,49%
3 năm Nu. 5,5640 Nu. 12,802 53,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Ngultrum Bhutan (BTN)
GH₵ 1Nu. 6,0092
GH₵ 5Nu. 30,046
GH₵ 10Nu. 60,092
GH₵ 25Nu. 150,23
GH₵ 50Nu. 300,46
GH₵ 100Nu. 600,92
GH₵ 250Nu. 1.502,31
GH₵ 500Nu. 3.004,62
GH₵ 1.000Nu. 6.009,25
GH₵ 5.000Nu. 30.046
GH₵ 10.000Nu. 60.092
GH₵ 25.000Nu. 150.231
GH₵ 50.000Nu. 300.462
GH₵ 100.000Nu. 600.925
GH₵ 500.000Nu. 3.004.624