Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,8110 | D 0,8155 | 0,04% |
3 tháng | D 0,8110 | D 0,8222 | 0,38% |
1 năm | D 0,7195 | D 0,8222 | 12,55% |
2 năm | D 0,6707 | D 0,8222 | 16,58% |
3 năm | D 0,6707 | D 0,8222 | 16,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dalasi Gambia (GMD) |
Nu. 1 | D 0,8139 |
Nu. 5 | D 4,0696 |
Nu. 10 | D 8,1392 |
Nu. 25 | D 20,348 |
Nu. 50 | D 40,696 |
Nu. 100 | D 81,392 |
Nu. 250 | D 203,48 |
Nu. 500 | D 406,96 |
Nu. 1.000 | D 813,92 |
Nu. 5.000 | D 4.069,60 |
Nu. 10.000 | D 8.139,20 |
Nu. 25.000 | D 20.348 |
Nu. 50.000 | D 40.696 |
Nu. 100.000 | D 81.392 |
Nu. 500.000 | D 406.960 |