Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / GMD Đảo
Nu.
=
D
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,8110 D 0,8155 0,04%
3 tháng D 0,8110 D 0,8222 0,38%
1 năm D 0,7195 D 0,8222 12,55%
2 năm D 0,6707 D 0,8222 16,58%
3 năm D 0,6707 D 0,8222 16,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dalasi Gambia (GMD)
Nu. 1D 0,8139
Nu. 5D 4,0696
Nu. 10D 8,1392
Nu. 25D 20,348
Nu. 50D 40,696
Nu. 100D 81,392
Nu. 250D 203,48
Nu. 500D 406,96
Nu. 1.000D 813,92
Nu. 5.000D 4.069,60
Nu. 10.000D 8.139,20
Nu. 25.000D 20.348
Nu. 50.000D 40.696
Nu. 100.000D 81.392
Nu. 500.000D 406.960