Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / BTN Đảo
D
=
Nu.
15/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 1,2263 Nu. 1,2330 0,06%
3 tháng Nu. 1,2162 Nu. 1,2330 0,59%
1 năm Nu. 1,2162 Nu. 1,3898 10,61%
2 năm Nu. 1,2162 Nu. 1,4910 14,98%
3 năm Nu. 1,2162 Nu. 1,4910 13,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Ngultrum Bhutan (BTN)
D 1Nu. 1,2309
D 5Nu. 6,1543
D 10Nu. 12,309
D 25Nu. 30,771
D 50Nu. 61,543
D 100Nu. 123,09
D 250Nu. 307,71
D 500Nu. 615,43
D 1.000Nu. 1.230,86
D 5.000Nu. 6.154,30
D 10.000Nu. 12.309
D 25.000Nu. 30.771
D 50.000Nu. 61.543
D 100.000Nu. 123.086
D 500.000Nu. 615.430