Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 1,2263 | Nu. 1,2330 | 0,06% |
3 tháng | Nu. 1,2162 | Nu. 1,2330 | 0,59% |
1 năm | Nu. 1,2162 | Nu. 1,3898 | 10,61% |
2 năm | Nu. 1,2162 | Nu. 1,4910 | 14,98% |
3 năm | Nu. 1,2162 | Nu. 1,4910 | 13,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
D 1 | Nu. 1,2309 |
D 5 | Nu. 6,1543 |
D 10 | Nu. 12,309 |
D 25 | Nu. 30,771 |
D 50 | Nu. 61,543 |
D 100 | Nu. 123,09 |
D 250 | Nu. 307,71 |
D 500 | Nu. 615,43 |
D 1.000 | Nu. 1.230,86 |
D 5.000 | Nu. 6.154,30 |
D 10.000 | Nu. 12.309 |
D 25.000 | Nu. 30.771 |
D 50.000 | Nu. 61.543 |
D 100.000 | Nu. 123.086 |
D 500.000 | Nu. 615.430 |