Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 102,51 | FG 103,57 | 0,58% |
3 tháng | FG 102,51 | FG 103,93 | 0,31% |
1 năm | FG 102,43 | FG 105,61 | 0,77% |
2 năm | FG 102,43 | FG 114,98 | 9,40% |
3 năm | FG 102,43 | FG 135,73 | 23,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Franc Guinea (GNF) |
Nu. 1 | FG 103,21 |
Nu. 5 | FG 516,05 |
Nu. 10 | FG 1.032,11 |
Nu. 25 | FG 2.580,27 |
Nu. 50 | FG 5.160,53 |
Nu. 100 | FG 10.321 |
Nu. 250 | FG 25.803 |
Nu. 500 | FG 51.605 |
Nu. 1.000 | FG 103.211 |
Nu. 5.000 | FG 516.053 |
Nu. 10.000 | FG 1.032.106 |
Nu. 25.000 | FG 2.580.265 |
Nu. 50.000 | FG 5.160.530 |
Nu. 100.000 | FG 10.321.060 |
Nu. 500.000 | FG 51.605.302 |