Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / GNF Đảo
Nu.
=
FG
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 102,51 FG 103,57 0,58%
3 tháng FG 102,51 FG 103,93 0,31%
1 năm FG 102,43 FG 105,61 0,77%
2 năm FG 102,43 FG 114,98 9,40%
3 năm FG 102,43 FG 135,73 23,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Franc Guinea (GNF)
Nu. 1FG 103,21
Nu. 5FG 516,05
Nu. 10FG 1.032,11
Nu. 25FG 2.580,27
Nu. 50FG 5.160,53
Nu. 100FG 10.321
Nu. 250FG 25.803
Nu. 500FG 51.605
Nu. 1.000FG 103.211
Nu. 5.000FG 516.053
Nu. 10.000FG 1.032.106
Nu. 25.000FG 2.580.265
Nu. 50.000FG 5.160.530
Nu. 100.000FG 10.321.060
Nu. 500.000FG 51.605.302