Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BTN Đảo
FG
=
Nu.
15/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,009655 Nu. 0,009755 0,15%
3 tháng Nu. 0,009621 Nu. 0,009755 0,46%
1 năm Nu. 0,009468 Nu. 0,009763 2,03%
2 năm Nu. 0,008697 Nu. 0,009763 10,02%
3 năm Nu. 0,007368 Nu. 0,009763 30,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Ngultrum Bhutan (BTN)
FG 1.000Nu. 9,7161
FG 5.000Nu. 48,581
FG 10.000Nu. 97,161
FG 25.000Nu. 242,90
FG 50.000Nu. 485,81
FG 100.000Nu. 971,61
FG 250.000Nu. 2.429,03
FG 500.000Nu. 4.858,07
FG 1.000.000Nu. 9.716,13
FG 5.000.000Nu. 48.581
FG 10.000.000Nu. 97.161
FG 25.000.000Nu. 242.903
FG 50.000.000Nu. 485.807
FG 100.000.000Nu. 971.613
FG 500.000.000Nu. 4.858.067