Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,009655 | Nu. 0,009755 | 0,15% |
3 tháng | Nu. 0,009621 | Nu. 0,009755 | 0,46% |
1 năm | Nu. 0,009468 | Nu. 0,009763 | 2,03% |
2 năm | Nu. 0,008697 | Nu. 0,009763 | 10,02% |
3 năm | Nu. 0,007368 | Nu. 0,009763 | 30,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
FG 1.000 | Nu. 9,7161 |
FG 5.000 | Nu. 48,581 |
FG 10.000 | Nu. 97,161 |
FG 25.000 | Nu. 242,90 |
FG 50.000 | Nu. 485,81 |
FG 100.000 | Nu. 971,61 |
FG 250.000 | Nu. 2.429,03 |
FG 500.000 | Nu. 4.858,07 |
FG 1.000.000 | Nu. 9.716,13 |
FG 5.000.000 | Nu. 48.581 |
FG 10.000.000 | Nu. 97.161 |
FG 25.000.000 | Nu. 242.903 |
FG 50.000.000 | Nu. 485.807 |
FG 100.000.000 | Nu. 971.613 |
FG 500.000.000 | Nu. 4.858.067 |