Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / GTQ Đảo
Nu.
=
Q
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,09283 Q 0,09368 0,47%
3 tháng Q 0,09283 Q 0,09439 0,85%
1 năm Q 0,09283 Q 0,09607 1,24%
2 năm Q 0,09283 Q 0,1000 5,57%
3 năm Q 0,09283 Q 0,1069 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Quetzal Guatemala (GTQ)
Nu. 100Q 9,3263
Nu. 500Q 46,632
Nu. 1.000Q 93,263
Nu. 2.500Q 233,16
Nu. 5.000Q 466,32
Nu. 10.000Q 932,63
Nu. 25.000Q 2.331,58
Nu. 50.000Q 4.663,16
Nu. 100.000Q 9.326,33
Nu. 500.000Q 46.632
Nu. 1.000.000Q 93.263
Nu. 2.500.000Q 233.158
Nu. 5.000.000Q 466.316
Nu. 10.000.000Q 932.633
Nu. 50.000.000Q 4.663.163