Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,09283 | Q 0,09368 | 0,47% |
3 tháng | Q 0,09283 | Q 0,09439 | 0,85% |
1 năm | Q 0,09283 | Q 0,09607 | 1,24% |
2 năm | Q 0,09283 | Q 0,1000 | 5,57% |
3 năm | Q 0,09283 | Q 0,1069 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Nu. 100 | Q 9,3263 |
Nu. 500 | Q 46,632 |
Nu. 1.000 | Q 93,263 |
Nu. 2.500 | Q 233,16 |
Nu. 5.000 | Q 466,32 |
Nu. 10.000 | Q 932,63 |
Nu. 25.000 | Q 2.331,58 |
Nu. 50.000 | Q 4.663,16 |
Nu. 100.000 | Q 9.326,33 |
Nu. 500.000 | Q 46.632 |
Nu. 1.000.000 | Q 93.263 |
Nu. 2.500.000 | Q 233.158 |
Nu. 5.000.000 | Q 466.316 |
Nu. 10.000.000 | Q 932.633 |
Nu. 50.000.000 | Q 4.663.163 |