Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 10,675 | Nu. 10,772 | 0,01% |
3 tháng | Nu. 10,594 | Nu. 10,772 | 1,13% |
1 năm | Nu. 10,409 | Nu. 10,772 | 2,01% |
2 năm | Nu. 9,9954 | Nu. 10,772 | 6,48% |
3 năm | Nu. 9,3583 | Nu. 10,772 | 12,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Q 1 | Nu. 10,748 |
Q 5 | Nu. 53,739 |
Q 10 | Nu. 107,48 |
Q 25 | Nu. 268,70 |
Q 50 | Nu. 537,39 |
Q 100 | Nu. 1.074,78 |
Q 250 | Nu. 2.686,96 |
Q 500 | Nu. 5.373,92 |
Q 1.000 | Nu. 10.748 |
Q 5.000 | Nu. 53.739 |
Q 10.000 | Nu. 107.478 |
Q 25.000 | Nu. 268.696 |
Q 50.000 | Nu. 537.392 |
Q 100.000 | Nu. 1.074.785 |
Q 500.000 | Nu. 5.373.923 |