Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BTN Đảo
Q
=
Nu.
16/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 10,675 Nu. 10,772 0,01%
3 tháng Nu. 10,594 Nu. 10,772 1,13%
1 năm Nu. 10,409 Nu. 10,772 2,01%
2 năm Nu. 9,9954 Nu. 10,772 6,48%
3 năm Nu. 9,3583 Nu. 10,772 12,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Ngultrum Bhutan (BTN)
Q 1Nu. 10,748
Q 5Nu. 53,739
Q 10Nu. 107,48
Q 25Nu. 268,70
Q 50Nu. 537,39
Q 100Nu. 1.074,78
Q 250Nu. 2.686,96
Q 500Nu. 5.373,92
Q 1.000Nu. 10.748
Q 5.000Nu. 53.739
Q 10.000Nu. 107.478
Q 25.000Nu. 268.696
Q 50.000Nu. 537.392
Q 100.000Nu. 1.074.785
Q 500.000Nu. 5.373.923