Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,09353 | HK$ 0,09403 | 0,31% |
3 tháng | HK$ 0,09341 | HK$ 0,09461 | 0,67% |
1 năm | HK$ 0,09341 | HK$ 0,09563 | 1,78% |
2 năm | HK$ 0,09341 | HK$ 0,1014 | 7,27% |
3 năm | HK$ 0,09341 | HK$ 0,1071 | 11,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Nu. 100 | HK$ 9,3564 |
Nu. 500 | HK$ 46,782 |
Nu. 1.000 | HK$ 93,564 |
Nu. 2.500 | HK$ 233,91 |
Nu. 5.000 | HK$ 467,82 |
Nu. 10.000 | HK$ 935,64 |
Nu. 25.000 | HK$ 2.339,11 |
Nu. 50.000 | HK$ 4.678,22 |
Nu. 100.000 | HK$ 9.356,43 |
Nu. 500.000 | HK$ 46.782 |
Nu. 1.000.000 | HK$ 93.564 |
Nu. 2.500.000 | HK$ 233.911 |
Nu. 5.000.000 | HK$ 467.822 |
Nu. 10.000.000 | HK$ 935.643 |
Nu. 50.000.000 | HK$ 4.678.216 |