Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / HKD Đảo
Nu.
=
HK$
15/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,09353 HK$ 0,09403 0,31%
3 tháng HK$ 0,09341 HK$ 0,09461 0,67%
1 năm HK$ 0,09341 HK$ 0,09563 1,78%
2 năm HK$ 0,09341 HK$ 0,1014 7,27%
3 năm HK$ 0,09341 HK$ 0,1071 11,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Hồng Kông (HKD)
Nu. 100HK$ 9,3564
Nu. 500HK$ 46,782
Nu. 1.000HK$ 93,564
Nu. 2.500HK$ 233,91
Nu. 5.000HK$ 467,82
Nu. 10.000HK$ 935,64
Nu. 25.000HK$ 2.339,11
Nu. 50.000HK$ 4.678,22
Nu. 100.000HK$ 9.356,43
Nu. 500.000HK$ 46.782
Nu. 1.000.000HK$ 93.564
Nu. 2.500.000HK$ 233.911
Nu. 5.000.000HK$ 467.822
Nu. 10.000.000HK$ 935.643
Nu. 50.000.000HK$ 4.678.216