Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 10,623 | Nu. 10,684 | 0,06% |
3 tháng | Nu. 10,569 | Nu. 10,705 | 0,04% |
1 năm | Nu. 10,411 | Nu. 10,705 | 2,16% |
2 năm | Nu. 9,7123 | Nu. 10,705 | 9,13% |
3 năm | Nu. 9,3385 | Nu. 10,705 | 10,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
HK$ 1 | Nu. 10,652 |
HK$ 5 | Nu. 53,258 |
HK$ 10 | Nu. 106,52 |
HK$ 25 | Nu. 266,29 |
HK$ 50 | Nu. 532,58 |
HK$ 100 | Nu. 1.065,16 |
HK$ 250 | Nu. 2.662,89 |
HK$ 500 | Nu. 5.325,79 |
HK$ 1.000 | Nu. 10.652 |
HK$ 5.000 | Nu. 53.258 |
HK$ 10.000 | Nu. 106.516 |
HK$ 25.000 | Nu. 266.289 |
HK$ 50.000 | Nu. 532.579 |
HK$ 100.000 | Nu. 1.065.157 |
HK$ 500.000 | Nu. 5.325.787 |