Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BTN Đảo
HK$
=
Nu.
29/04/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 10,623 Nu. 10,684 0,06%
3 tháng Nu. 10,569 Nu. 10,705 0,04%
1 năm Nu. 10,411 Nu. 10,705 2,16%
2 năm Nu. 9,7123 Nu. 10,705 9,13%
3 năm Nu. 9,3385 Nu. 10,705 10,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Ngultrum Bhutan (BTN)
HK$ 1Nu. 10,652
HK$ 5Nu. 53,258
HK$ 10Nu. 106,52
HK$ 25Nu. 266,29
HK$ 50Nu. 532,58
HK$ 100Nu. 1.065,16
HK$ 250Nu. 2.662,89
HK$ 500Nu. 5.325,79
HK$ 1.000Nu. 10.652
HK$ 5.000Nu. 53.258
HK$ 10.000Nu. 106.516
HK$ 25.000Nu. 266.289
HK$ 50.000Nu. 532.579
HK$ 100.000Nu. 1.065.157
HK$ 500.000Nu. 5.325.787