Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2940 | L 0,2978 | 0,70% |
3 tháng | L 0,2940 | L 0,2989 | 0,17% |
1 năm | L 0,2940 | L 0,3020 | 0,20% |
2 năm | L 0,2940 | L 0,3186 | 5,85% |
3 năm | L 0,2940 | L 0,3327 | 10,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Lempira Honduras (HNL) |
Nu. 100 | L 29,712 |
Nu. 500 | L 148,56 |
Nu. 1.000 | L 297,12 |
Nu. 2.500 | L 742,79 |
Nu. 5.000 | L 1.485,58 |
Nu. 10.000 | L 2.971,17 |
Nu. 25.000 | L 7.427,92 |
Nu. 50.000 | L 14.856 |
Nu. 100.000 | L 29.712 |
Nu. 500.000 | L 148.558 |
Nu. 1.000.000 | L 297.117 |
Nu. 2.500.000 | L 742.792 |
Nu. 5.000.000 | L 1.485.584 |
Nu. 10.000.000 | L 2.971.169 |
Nu. 50.000.000 | L 14.855.844 |