Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / HNL Đảo
Nu.
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2940 L 0,2978 0,70%
3 tháng L 0,2940 L 0,2989 0,17%
1 năm L 0,2940 L 0,3020 0,20%
2 năm L 0,2940 L 0,3186 5,85%
3 năm L 0,2940 L 0,3327 10,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Lempira Honduras (HNL)
Nu. 100L 29,712
Nu. 500L 148,56
Nu. 1.000L 297,12
Nu. 2.500L 742,79
Nu. 5.000L 1.485,58
Nu. 10.000L 2.971,17
Nu. 25.000L 7.427,92
Nu. 50.000L 14.856
Nu. 100.000L 29.712
Nu. 500.000L 148.558
Nu. 1.000.000L 297.117
Nu. 2.500.000L 742.792
Nu. 5.000.000L 1.485.584
Nu. 10.000.000L 2.971.169
Nu. 50.000.000L 14.855.844