Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 3,3575 | Nu. 3,4014 | 0,37% |
3 tháng | Nu. 3,3452 | Nu. 3,4014 | 1,06% |
1 năm | Nu. 3,3112 | Nu. 3,4014 | 1,65% |
2 năm | Nu. 3,1385 | Nu. 3,4014 | 7,42% |
3 năm | Nu. 3,0055 | Nu. 3,4014 | 11,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
L 1 | Nu. 3,3781 |
L 5 | Nu. 16,890 |
L 10 | Nu. 33,781 |
L 25 | Nu. 84,452 |
L 50 | Nu. 168,90 |
L 100 | Nu. 337,81 |
L 250 | Nu. 844,52 |
L 500 | Nu. 1.689,04 |
L 1.000 | Nu. 3.378,09 |
L 5.000 | Nu. 16.890 |
L 10.000 | Nu. 33.781 |
L 25.000 | Nu. 84.452 |
L 50.000 | Nu. 168.904 |
L 100.000 | Nu. 337.809 |
L 500.000 | Nu. 1.689.044 |