Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BTN Đảo
L
=
Nu.
16/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 3,3575 Nu. 3,4014 0,37%
3 tháng Nu. 3,3452 Nu. 3,4014 1,06%
1 năm Nu. 3,3112 Nu. 3,4014 1,65%
2 năm Nu. 3,1385 Nu. 3,4014 7,42%
3 năm Nu. 3,0055 Nu. 3,4014 11,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Ngultrum Bhutan (BTN)
L 1Nu. 3,3781
L 5Nu. 16,890
L 10Nu. 33,781
L 25Nu. 84,452
L 50Nu. 168,90
L 100Nu. 337,81
L 250Nu. 844,52
L 500Nu. 1.689,04
L 1.000Nu. 3.378,09
L 5.000Nu. 16.890
L 10.000Nu. 33.781
L 25.000Nu. 84.452
L 50.000Nu. 168.904
L 100.000Nu. 337.809
L 500.000Nu. 1.689.044