Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,08299 | kn 0,08486 | 1,30% |
3 tháng | kn 0,08299 | kn 0,08486 | 1,01% |
1 năm | kn 0,08139 | kn 0,08642 | 1,18% |
2 năm | kn 0,08139 | kn 0,09604 | 9,54% |
3 năm | kn 0,08139 | kn 0,09604 | 1,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Kuna Croatia (HRK) |
Nu. 100 | kn 8,3212 |
Nu. 500 | kn 41,606 |
Nu. 1.000 | kn 83,212 |
Nu. 2.500 | kn 208,03 |
Nu. 5.000 | kn 416,06 |
Nu. 10.000 | kn 832,12 |
Nu. 25.000 | kn 2.080,30 |
Nu. 50.000 | kn 4.160,60 |
Nu. 100.000 | kn 8.321,20 |
Nu. 500.000 | kn 41.606 |
Nu. 1.000.000 | kn 83.212 |
Nu. 2.500.000 | kn 208.030 |
Nu. 5.000.000 | kn 416.060 |
Nu. 10.000.000 | kn 832.120 |
Nu. 50.000.000 | kn 4.160.600 |