Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / HRK Đảo
Nu.
=
kn
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,08299 kn 0,08486 1,30%
3 tháng kn 0,08299 kn 0,08486 1,01%
1 năm kn 0,08139 kn 0,08642 1,18%
2 năm kn 0,08139 kn 0,09604 9,54%
3 năm kn 0,08139 kn 0,09604 1,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Kuna Croatia (HRK)
Nu. 100kn 8,3212
Nu. 500kn 41,606
Nu. 1.000kn 83,212
Nu. 2.500kn 208,03
Nu. 5.000kn 416,06
Nu. 10.000kn 832,12
Nu. 25.000kn 2.080,30
Nu. 50.000kn 4.160,60
Nu. 100.000kn 8.321,20
Nu. 500.000kn 41.606
Nu. 1.000.000kn 83.212
Nu. 2.500.000kn 208.030
Nu. 5.000.000kn 416.060
Nu. 10.000.000kn 832.120
Nu. 50.000.000kn 4.160.600