Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 11,785 | Nu. 12,049 | 1,32% |
3 tháng | Nu. 11,785 | Nu. 12,049 | 1,02% |
1 năm | Nu. 11,571 | Nu. 12,287 | 1,19% |
2 năm | Nu. 10,413 | Nu. 12,287 | 10,55% |
3 năm | Nu. 10,413 | Nu. 12,287 | 1,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
kn 1 | Nu. 12,017 |
kn 5 | Nu. 60,087 |
kn 10 | Nu. 120,17 |
kn 25 | Nu. 300,44 |
kn 50 | Nu. 600,87 |
kn 100 | Nu. 1.201,75 |
kn 250 | Nu. 3.004,37 |
kn 500 | Nu. 6.008,75 |
kn 1.000 | Nu. 12.017 |
kn 5.000 | Nu. 60.087 |
kn 10.000 | Nu. 120.175 |
kn 25.000 | Nu. 300.437 |
kn 50.000 | Nu. 600.875 |
kn 100.000 | Nu. 1.201.750 |
kn 500.000 | Nu. 6.008.749 |