Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BTN Đảo
kn
=
Nu.
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 11,785 Nu. 12,049 1,32%
3 tháng Nu. 11,785 Nu. 12,049 1,02%
1 năm Nu. 11,571 Nu. 12,287 1,19%
2 năm Nu. 10,413 Nu. 12,287 10,55%
3 năm Nu. 10,413 Nu. 12,287 1,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Ngultrum Bhutan (BTN)
kn 1Nu. 12,017
kn 5Nu. 60,087
kn 10Nu. 120,17
kn 25Nu. 300,44
kn 50Nu. 600,87
kn 100Nu. 1.201,75
kn 250Nu. 3.004,37
kn 500Nu. 6.008,75
kn 1.000Nu. 12.017
kn 5.000Nu. 60.087
kn 10.000Nu. 120.175
kn 25.000Nu. 300.437
kn 50.000Nu. 600.875
kn 100.000Nu. 1.201.750
kn 500.000Nu. 6.008.749