Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / HTG Đảo
Nu.
=
G
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 1,5820 G 1,5929 0,66%
3 tháng G 1,5820 G 1,6036 0,26%
1 năm G 1,5774 G 1,7422 8,59%
2 năm G 1,4274 G 1,9109 10,91%
3 năm G 1,1976 G 1,9109 30,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Gourde Haiti (HTG)
Nu. 1G 1,5937
Nu. 5G 7,9687
Nu. 10G 15,937
Nu. 25G 39,843
Nu. 50G 79,687
Nu. 100G 159,37
Nu. 250G 398,43
Nu. 500G 796,87
Nu. 1.000G 1.593,73
Nu. 5.000G 7.968,67
Nu. 10.000G 15.937
Nu. 25.000G 39.843
Nu. 50.000G 79.687
Nu. 100.000G 159.373
Nu. 500.000G 796.867