Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 1,5820 | G 1,5929 | 0,66% |
3 tháng | G 1,5820 | G 1,6036 | 0,26% |
1 năm | G 1,5774 | G 1,7422 | 8,59% |
2 năm | G 1,4274 | G 1,9109 | 10,91% |
3 năm | G 1,1976 | G 1,9109 | 30,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Gourde Haiti (HTG) |
Nu. 1 | G 1,5937 |
Nu. 5 | G 7,9687 |
Nu. 10 | G 15,937 |
Nu. 25 | G 39,843 |
Nu. 50 | G 79,687 |
Nu. 100 | G 159,37 |
Nu. 250 | G 398,43 |
Nu. 500 | G 796,87 |
Nu. 1.000 | G 1.593,73 |
Nu. 5.000 | G 7.968,67 |
Nu. 10.000 | G 15.937 |
Nu. 25.000 | G 39.843 |
Nu. 50.000 | G 79.687 |
Nu. 100.000 | G 159.373 |
Nu. 500.000 | G 796.867 |