Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,6278 | Nu. 0,6321 | 0,20% |
3 tháng | Nu. 0,6236 | Nu. 0,6321 | 0,33% |
1 năm | Nu. 0,5585 | Nu. 0,6340 | 12,69% |
2 năm | Nu. 0,5233 | Nu. 0,7031 | 9,40% |
3 năm | Nu. 0,5233 | Nu. 0,8572 | 24,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
G 1 | Nu. 0,6302 |
G 5 | Nu. 3,1510 |
G 10 | Nu. 6,3021 |
G 25 | Nu. 15,755 |
G 50 | Nu. 31,510 |
G 100 | Nu. 63,021 |
G 250 | Nu. 157,55 |
G 500 | Nu. 315,10 |
G 1.000 | Nu. 630,21 |
G 5.000 | Nu. 3.151,04 |
G 10.000 | Nu. 6.302,09 |
G 25.000 | Nu. 15.755 |
G 50.000 | Nu. 31.510 |
G 100.000 | Nu. 63.021 |
G 500.000 | Nu. 315.104 |