Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / HUF Đảo
Nu.
=
Ft
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 4,2511 Ft 4,4453 3,05%
3 tháng Ft 4,2511 Ft 4,4453 1,39%
1 năm Ft 4,0488 Ft 4,4849 2,62%
2 năm Ft 4,0488 Ft 5,4035 8,78%
3 năm Ft 3,8918 Ft 5,4035 9,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Forint Hungary (HUF)
Nu. 1Ft 4,2753
Nu. 5Ft 21,376
Nu. 10Ft 42,753
Nu. 25Ft 106,88
Nu. 50Ft 213,76
Nu. 100Ft 427,53
Nu. 250Ft 1.068,82
Nu. 500Ft 2.137,65
Nu. 1.000Ft 4.275,30
Nu. 5.000Ft 21.376
Nu. 10.000Ft 42.753
Nu. 25.000Ft 106.882
Nu. 50.000Ft 213.765
Nu. 100.000Ft 427.530
Nu. 500.000Ft 2.137.648