Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 4,2511 | Ft 4,4453 | 3,05% |
3 tháng | Ft 4,2511 | Ft 4,4453 | 1,39% |
1 năm | Ft 4,0488 | Ft 4,4849 | 2,62% |
2 năm | Ft 4,0488 | Ft 5,4035 | 8,78% |
3 năm | Ft 3,8918 | Ft 5,4035 | 9,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Forint Hungary (HUF) |
Nu. 1 | Ft 4,2753 |
Nu. 5 | Ft 21,376 |
Nu. 10 | Ft 42,753 |
Nu. 25 | Ft 106,88 |
Nu. 50 | Ft 213,76 |
Nu. 100 | Ft 427,53 |
Nu. 250 | Ft 1.068,82 |
Nu. 500 | Ft 2.137,65 |
Nu. 1.000 | Ft 4.275,30 |
Nu. 5.000 | Ft 21.376 |
Nu. 10.000 | Ft 42.753 |
Nu. 25.000 | Ft 106.882 |
Nu. 50.000 | Ft 213.765 |
Nu. 100.000 | Ft 427.530 |
Nu. 500.000 | Ft 2.137.648 |