Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,2250 | Nu. 0,2352 | 3,76% |
3 tháng | Nu. 0,2250 | Nu. 0,2352 | 2,34% |
1 năm | Nu. 0,2230 | Nu. 0,2470 | 2,65% |
2 năm | Nu. 0,1851 | Nu. 0,2470 | 11,67% |
3 năm | Nu. 0,1851 | Nu. 0,2570 | 6,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Ft 100 | Nu. 23,359 |
Ft 500 | Nu. 116,79 |
Ft 1.000 | Nu. 233,59 |
Ft 2.500 | Nu. 583,96 |
Ft 5.000 | Nu. 1.167,93 |
Ft 10.000 | Nu. 2.335,86 |
Ft 25.000 | Nu. 5.839,65 |
Ft 50.000 | Nu. 11.679 |
Ft 100.000 | Nu. 23.359 |
Ft 500.000 | Nu. 116.793 |
Ft 1.000.000 | Nu. 233.586 |
Ft 2.500.000 | Nu. 583.965 |
Ft 5.000.000 | Nu. 1.167.929 |
Ft 10.000.000 | Nu. 2.335.859 |
Ft 50.000.000 | Nu. 11.679.293 |