Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BTN Đảo
Ft
=
Nu.
17/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,2250 Nu. 0,2352 3,76%
3 tháng Nu. 0,2250 Nu. 0,2352 2,34%
1 năm Nu. 0,2230 Nu. 0,2470 2,65%
2 năm Nu. 0,1851 Nu. 0,2470 11,67%
3 năm Nu. 0,1851 Nu. 0,2570 6,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Ngultrum Bhutan (BTN)
Ft 100Nu. 23,359
Ft 500Nu. 116,79
Ft 1.000Nu. 233,59
Ft 2.500Nu. 583,96
Ft 5.000Nu. 1.167,93
Ft 10.000Nu. 2.335,86
Ft 25.000Nu. 5.839,65
Ft 50.000Nu. 11.679
Ft 100.000Nu. 23.359
Ft 500.000Nu. 116.793
Ft 1.000.000Nu. 233.586
Ft 2.500.000Nu. 583.965
Ft 5.000.000Nu. 1.167.929
Ft 10.000.000Nu. 2.335.859
Ft 50.000.000Nu. 11.679.293