Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 190,47 | Rp 194,89 | 0,82% |
3 tháng | Rp 187,17 | Rp 194,89 | 2,14% |
1 năm | Rp 179,19 | Rp 194,89 | 7,07% |
2 năm | Rp 179,13 | Rp 194,89 | 3,21% |
3 năm | Rp 179,13 | Rp 198,00 | 0,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
Nu. 1 | Rp 192,58 |
Nu. 5 | Rp 962,88 |
Nu. 10 | Rp 1.925,76 |
Nu. 25 | Rp 4.814,41 |
Nu. 50 | Rp 9.628,82 |
Nu. 100 | Rp 19.258 |
Nu. 250 | Rp 48.144 |
Nu. 500 | Rp 96.288 |
Nu. 1.000 | Rp 192.576 |
Nu. 5.000 | Rp 962.882 |
Nu. 10.000 | Rp 1.925.763 |
Nu. 25.000 | Rp 4.814.408 |
Nu. 50.000 | Rp 9.628.817 |
Nu. 100.000 | Rp 19.257.634 |
Nu. 500.000 | Rp 96.288.169 |