Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / IDR Đảo
Nu.
=
Rp
08/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 190,47 Rp 194,89 0,82%
3 tháng Rp 187,17 Rp 194,89 2,14%
1 năm Rp 179,19 Rp 194,89 7,07%
2 năm Rp 179,13 Rp 194,89 3,21%
3 năm Rp 179,13 Rp 198,00 0,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rupiah Indonesia (IDR)
Nu. 1Rp 192,58
Nu. 5Rp 962,88
Nu. 10Rp 1.925,76
Nu. 25Rp 4.814,41
Nu. 50Rp 9.628,82
Nu. 100Rp 19.258
Nu. 250Rp 48.144
Nu. 500Rp 96.288
Nu. 1.000Rp 192.576
Nu. 5.000Rp 962.882
Nu. 10.000Rp 1.925.763
Nu. 25.000Rp 4.814.408
Nu. 50.000Rp 9.628.817
Nu. 100.000Rp 19.257.634
Nu. 500.000Rp 96.288.169