Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BTN Đảo
Rp
=
Nu.
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,005131 Nu. 0,005260 2,12%
3 tháng Nu. 0,005131 Nu. 0,005343 2,27%
1 năm Nu. 0,005131 Nu. 0,005582 7,66%
2 năm Nu. 0,005131 Nu. 0,005582 2,69%
3 năm Nu. 0,005050 Nu. 0,005582 0,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Ngultrum Bhutan (BTN)
Rp 1.000Nu. 5,1354
Rp 5.000Nu. 25,677
Rp 10.000Nu. 51,354
Rp 25.000Nu. 128,39
Rp 50.000Nu. 256,77
Rp 100.000Nu. 513,54
Rp 250.000Nu. 1.283,86
Rp 500.000Nu. 2.567,72
Rp 1.000.000Nu. 5.135,44
Rp 5.000.000Nu. 25.677
Rp 10.000.000Nu. 51.354
Rp 25.000.000Nu. 128.386
Rp 50.000.000Nu. 256.772
Rp 100.000.000Nu. 513.544
Rp 500.000.000Nu. 2.567.721